|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âu
noun Small crock Dockyard; shipyard adv Perhaps, just âu cũng là dịp hiếm có Perhaps it was a rare opportunity âu là hỏi lại cho rõ just ask again to make sure
| [âu] | | | perhaps; maybe; just | | | Âu là hỏi lại cho rõ | | Just ask again to make sure | | | Âu cũng là dịp hiếm có | | Perhaps it was a rare opportunity | | | Âu cũng là bài học cho mi! | | Let that be a lesson/warning to you! | | | xem châu Âu |
|
|
|
|