|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
óng chuốt
| [óng chuốt] | | | Well-groomed, spruce. | | | Ăn mặc óng chuốt | | To be sprucely dressed. | | | refined, elegant, graceful | | | ngôn ngữ óng chuốt | | refined language |
Well-groomed, spruce Ăn mặc óng chuốt To be sprucely dressed
|
|
|
|