Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông ổng


[ông ổng]
Raucous noise.
Tiếng loa cũ nghe ông ống
The raucous sounds from a used loudspeaker.
loud(ly); aloud
sủa ông ổng
bark noisily (at)



Raucous noise
Tiếng loa cũ nghe ông ống The raucous sounds from a used loudspeaker


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.