|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông ổng
| [ông ổng] | | | Raucous noise. | | | Tiếng loa cũ nghe ông ống | | The raucous sounds from a used loudspeaker. | | | loud(ly); aloud | | | sủa ông ổng | | bark noisily (at) |
Raucous noise Tiếng loa cũ nghe ông ống The raucous sounds from a used loudspeaker
|
|
|
|