Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
õng ẹo


[õng ẹo]
Mincing, finical, sissyish, finicking, behave effectedly
Đi õng ẹo
To take mincing steps.
Whimsical, capricious.
õng ẹo thế ai chiều nổi!
Who can gratify such a capricious person ?



Mincing
Đi õng ẹo To take mincing steps
Whimsical, capricious
õng ẹo thế ai chiều nổi! Who can gratify such a capricious person?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.