|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn cướp
verb To rob quan lại ăn cướp của dân the mandarins robbed the people cuộc chiến tranh ăn cướp a predatory war vừa ăn cướp vừa la làng, vừa đánh trống vừa ăn cướp Thief crying "Stop thief!"
| [ăn cướp] | | | to rob; to deprive; to spoliate | | | Quan lại ăn cướp của dân | | The mandarins robbed the people | | | Cuộc chiến tranh ăn cướp | | A predatory war | | | Lũ ăn cướp | | Gang of thugs; cutthroats |
|
|
|
|