Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn chay



verb
To keep a vegetarian diet
họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường they keep a vegetarian diet all year round

[ăn chay]
to fast; to eat/take a vegetarian meal; to eat vegetarian food
Chế độ ăn chay
Macrobiotics; vegetarianism
Ăn chay ngày rằm
To eat vegetarian food on the 15th of every month
xem ăn chay trường
Họ ăn chay quanh năm
They keep a vegetarian diet all year round
Người ăn chay
Vegetarian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.