|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đồng
| [đánh đồng] | | | to equate; to identify; to liken | | | Không thể đánh đồng tuổi trẻ với sự thiếu kinh nghiệm | | One cannot equate/identify youth with inexperience |
Put on the same par (in the same basket, on the same footing)
|
|
|
|