|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô
| [đô] | | | xem kinh đô | | | Dời đô đi nơi khác | | To move the capital to another place. | | | (âm nhạc) doh; do; C | | | xem đô la | | | dose (of medicine) | | | Tăng đô | | To increase the dose | | | (khẩu ngữ) well-built; muscular; robust |
như kinh đô (nói tắt) Dời đô đi một nơi khác To move the capital to another place C (musical note) Đô trưởng C major. (khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic như đô vật (nói tắt)
|
|
|
|