|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đôn đốc
| [đôn đốc] | | | Supervise and speed up. | | | Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng | | To be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work. |
Supervise and speed up Được giao cho đôn đốc một công trình xây dựng To be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work
|
|
|
|