Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông du


[đông du]
(sử học) Journey to Eastern countries (Japan and China) for higher study



(sử học) [Movement to] go to Eastern countries (Japan and China) for higher study


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.