|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đù đờ
| [đù đờ] | | | Languid, sluggish. | | | Trông mắt thì thông minh, mà người thì đù đờ To look intelligent and to be sluggish in one's movements. |
Languid, sluggish Trông mắt thì thông minh, mà người thì đù ddo ` To look intelligent and to be sluggish in one's movements
|
|
|
|