Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đúng mực


[đúng mực]
correct; reasonable
Cô ấy cư xử đúng mực với tôi
She behaved correctly towards me



As it should be, reasonable
Cư xử đúng mực To behave as it should be


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.