Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
được thể


[được thể]
Follow up an advantage.
Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage and indulge in boasting.



Follow up an advantage
Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage and indulge in boasting
được thua Gain or loss
Result
Được thua ra sao? How is the result?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.