|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
được thể
| [được thể] | | | Follow up an advantage. | | | Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage and indulge in boasting. |
Follow up an advantage Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage and indulge in boasting được thua Gain or loss Result Được thua ra sao? How is the result?
|
|
|
|