|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đấm đá
| [đấm đá] | | | Come to blows | | | Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá | | When playing with friends, one should avoid coming to blows |
Come to blows Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá When playing with friends, one should avoid coming to blows
|
|
|
|