|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầu lòng
| [đầu lòng] | | | eldest; first-born | | | Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gái | | He has got two children, the elder of whom is a girl | | | Gia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mười | | There are three boys in that family, the eldest of whom is ten |
Elder, eldest (child) Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gái He has got two children, the elder of whom is a girl Gia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mười There are three boys in that family, the eldest of whom is ten
|
|
|
|