|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đậu
verb to pass an examination to perch; to alight (of birds) To park (of card) cấm đậu xe no parking To be on station (of ships) noun (y học) variola; smallpox noun bean; pea
| [đậu] | | | xem thi đậu | | | Anh đậu hạng mấy? | | Where did you come in the exam? | | | (nói về chim) to perch; to alight | | | (nói về xe hơi) to park | | | Đậu xe song song với một xe khác | | To double-park | | | Tông vào một xe đang đậu sẵn | | To crash into a parked/stationary car | | | (y học) variola; smallpox | | | bean; pea |
|
|
|
|