Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đậu



verb
to pass an examination to perch; to alight (of birds)
To park (of card)
cấm đậu xe no parking
To be on station (of ships)
noun
(y học) variola; smallpox
noun
bean; pea

[đậu]
xem thi đậu
Anh đậu hạng mấy?
Where did you come in the exam?
(nói về chim) to perch; to alight
(nói về xe hơi) to park
Đậu xe song song với một xe khác
To double-park
Tông vào một xe đang đậu sẵn
To crash into a parked/stationary car
(y học) variola; smallpox
bean; pea



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.