|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng đẵng
| [đằng đẵng] | | | Interminable | | | "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du ) | | An iinterminable day length of three autumns |
Interminable "một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du) An iinterminable day length of three autumns
|
|
|
|