|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc sệt
| [đặc sệt] | | | Very thick, dense | | | Thoroughly, genuinely | | | Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oc-phớt | | To speak English with a genuinely Oxonian accent |
Very thick, dense Thoroughly, genuinely Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford To speak English with a genuinely Oxonian accent
|
|
|
|