Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặng


[đặng]
Able possible
Không làm đặng
To be unable to do (some job..)
In order to, in order that, for..to
Mở rộng sản suất và nâng cao năng suất đặng cho nước nhà trở thành giàu mạnh
To expand production and increase productivity in prder that our country becomes prosperous and strong (for our country to become prosperous and strong)



Able possible
Không làm đặng To be unable to do (some job..)
In order to, in order that, for..to


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.