|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặng
| [đặng] | | | Able possible | | | Không làm đặng | | To be unable to do (some job..) | | | In order to, in order that, for..to | | | Mở rộng sản suất và nâng cao năng suất đặng cho nước nhà trở thành giàu mạnh | | To expand production and increase productivity in prder that our country becomes prosperous and strong (for our country to become prosperous and strong) |
Able possible Không làm đặng To be unable to do (some job..) In order to, in order that, for..to
|
|
|
|