|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt hàng
| [đặt hàng] | | | to place an order; to order | | | Đặt hàng của một nhà máy đồ hộp | | To place an order with a cannery | | | Chúng tôi đặt hàng nhiều gấp đôi bình thường | | We ordered double the usual quantity | | | Tôi đặt hàng qua điện thoại được không ạ? | | May I order by phone? |
Place an order Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)
|
|
|
|