Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đẽo gọt


[đẽo gọt]
Whittle carefullyat
Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu
To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
Polish
Đẽo gọt câu văn
To polish a sentence



Whittle carefullyat
Đẽo gọt một đoạn tre thành cái điếu To whittle carefully at a bamboo length and make it into hubble-bubble pipe
Polish
Đẽo gọt câu văn To polish a sentence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.