|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề cương
| [đề cương] | | | Draff of the fundamentals (of a political platform...) | | | Đề cương chính trị | | A draft political platform |
Draff of the fundamentals (of a political platform...) Đề cương chính trị A draft political platform
|
|
|
|