| [đề nghị] |
| | to propose; to suggest; to offer |
| | Taliban đề nghị thương lượng, chứ không chịu giao nộp bin Laden |
| The Taliban offered to negotiate but refused to hand over bin Laden |
| | offer; suggestion; proposal |
| | Chính phủ Bush bác bỏ ngay đề nghị của Taliban và cho rằng các yêu cầu của ông Bush là " rõ ràng và bất khả thương lượng" |
| The Bush administration quickly rejected the Taliban proposal and said that Bush's demands are "clear and nonnegotiable" |
| | to request kindly |
| | Đề nghị các bạn sinh viên tập trung trong giảng đường |
| Students are kindly requested to gather in the amphitheatre; Students are invited to gather in the amphitheatre |