|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề tựa
| [đề tựa] | | | Write a preface, write a foreword | | | Đề tựa một cuốn sách | | To write a preface to a book | | | Đề tựa một tác phẩm của bạn | | To write a foreword to a friend's work |
Write a preface, write a foreword Đề tựa một cuốn sách To write a preface to a book Đề tựa một tác phẩm của bạn To write a foreword to a friend's work
|
|
|
|