Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đề tựa


[đề tựa]
Write a preface, write a foreword
Đề tựa một cuốn sách
To write a preface to a book
Đề tựa một tác phẩm của bạn
To write a foreword to a friend's work



Write a preface, write a foreword
Đề tựa một cuốn sách To write a preface to a book
Đề tựa một tác phẩm của bạn To write a foreword to a friend's work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.