|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đều đều
| [đều đều] | | | monotonous | | | Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ | | That monotonous voice sends you to sleep | | | regularly | | | Ông ấy viết thư về nhà đều đều | | He writes home regularly |
Monotonous Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ That monotonous voice sends you tom sleep
|
|
|
|