Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đều đều


[đều đều]
monotonous
Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ
That monotonous voice sends you to sleep
regularly
Ông ấy viết thư về nhà đều đều
He writes home regularly



Monotonous
Giọng đều đều nghe rất buồn ngủ That monotonous voice sends you tom sleep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.