Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa



verb
(colloq) glance ( at)

[địa]
(từ lóng) to glance at somebody/something
geography
Tôi phải chuẩn bị bài địa ngày mai nữa
I've got to prepare for tomorrow's geography lesson
Bạn ôn môn địa chưa?
Have you revised your geography?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.