|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địch hậu
| [địch hậu] | | | Enemy rear, rear of the enemy lines. | | | Hoạt động tính báo ở địch hậu | | To engage in intellligence work behind the enemy lines. |
Enemy rear, rear of the enemy lines Hoạt động tính báo ở địch hậu To engage in intellligence work behind the enemy lines
|
|
|
|