|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
định sở
| [định sở] | | | Permanent dwelling-place, fixed address. | | | Bông lông chưa có định sở | | To be wandering without a permanent dwelling-place. |
Permanent dwelling-place, fixed ađress Bông lông chưa có định sở To be wandering without a permanent dwelling-place
|
|
|
|