|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đốp
| [đốp] | | | Pop, crack. | | | Nổ đánh đốp một cái | | To burst with a pop. | | | Đôm đốp (láy ) Crack. | | | ống tre nổ cháy đôm đốp | | A burning bamboo pipe gave out cracks. | | | In someone's face. | | | Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai | | To speak out one's opinion in someone's face. |
Pop, crack Nổ đánh đốp một cái To burst with a pop Đôm đốp (láy) Crack ống tre nổ cháy đôm đốp A burning bamboo pipe gave out cracks In someone's face Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai To speak out one's opinion in someone's face
|
|
|
|