Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đốt



verb
to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle
verb
to prick; to sting; to bite
cô ta bị muỗi đốt She was bitten by mosquitoes
noun
(Bot) internode; (Anat) phalanx

[đốt]
động từ
to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle
động từ
to prick; to sting; to bite
cô ta bị muỗi đốt
She was bitten by mosquitoes
danh từ
(Bot) internode; (Anat) phalanx



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.