Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ sứ


[đồ sứ]
china; porcelain
Một bộ sưu tập đồ sứ
A porcelain collection
Người làm đồ sứ
Porcelain manufacturer
Nghề làm đồ sứ
Porcelain/china industry



China,chinaware,porcelain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.