Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độc lập



noun
Independent

[độc lập]
self-contained; independent
Xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân chủ, giàu mạnh
To build an independent, democratic, prosperous and powerful Vietnam
independence
Đất nước họ giành được độc lập năm 1968
Their country became independent in 1968; Their country gained independence in 1968
Độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội
National independence and socialism
Pháp không muốn trao trả độc lập cho Việt Nam, nên chiến sự bùng nổ cuối năm 1946
France was unwilling to render Vietnam its independence, and in late 1946 hostilities broke out



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.