|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động
noun Cavern verb To move To touch; to collide adj Heavy; rough; boisterous biển động Rough sea
| [động] | | danh từ | | | Cavern | | | To move | | | To touch; to collide | | tính từ | | | Heavy; rough; boisterous | | | biển động | | Rough sea |
|
|
|
|