Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đỡ đầu



verb
to sponsor
cha đỡ đầu Godfather

[đỡ đầu]
to sponsor
Đỡ đầu cho một đứa trẻ (trong lễ rửa tội )
To act as godfather/godmother to a child; To stand sponsor to a child; To sponsor a child



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.