|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đụng độ
| [đụng độ] | | | clash; encounter; confrontation; skirmish | | | Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới | | There was a clash between the two sides' troops on the border | | | Họ vẫn đụng độ với nhau trên đồi | | They are still skirmishing in the hills |
Clash Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới There was a clash between the teo sides' troop on the fronties
|
|
|
|