Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đụng độ


[đụng độ]
clash; encounter; confrontation; skirmish
Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới
There was a clash between the two sides' troops on the border
Họ vẫn đụng độ với nhau trên đồi
They are still skirmishing in the hills



Clash
Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới There was a clash between the teo sides' troop on the fronties


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.