Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức hạnh


[đức hạnh]
virtue; merit; dignity; decency
Một con người đức hạnh
A man/woman of merit
Là mẫu mực về đức hạnh
To be a model of virtue
decent; virtuous
Sống một cuộc đời đức hạnh
To lead a virtuous life
Đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
Virtue is its own reward



Righteousness and good charater


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.