|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức hạnh
| [đức hạnh] | | | virtue; merit; dignity; decency | | | Một con người đức hạnh | | A man/woman of merit | | | Là mẫu mực về đức hạnh | | To be a model of virtue | | | decent; virtuous | | | Sống một cuộc đời đức hạnh | | To lead a virtuous life | | | Đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng | | | Virtue is its own reward |
Righteousness and good charater
|
|
|
|