Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức tin


[đức tin]
belief; faith
Sống có đức tin
To live through one's faith
Sống theo đức tin
To live by one's beliefs
Nghĩa vụ đầu tiên là tuyên xưng đức tin
The first duty is the profession of faith



Creed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.