|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đức tin
| [đức tin] | | | belief; faith | | | Sống có đức tin | | To live through one's faith | | | Sống theo đức tin | | To live by one's beliefs | | | Nghĩa vụ đầu tiên là tuyên xưng đức tin | | The first duty is the profession of faith |
Creed
|
|
|
|