Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đau ốm


[đau ốm]
diseased; ailing; ill; sick
Đau ốm suốt năm không làm được việc gì
To be ailing the whole year and not be able to get anything done
Tiền trợ cấp đau ốm
Sickness benefit



(cũng nói) đau yếu
Be ill, ail
Đau ốm suốt năm không làm được việc gì To be ailing the whole year and not be able to get anything done


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.