Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đen đủi


[đen đủi]
Black
Mặt mũi đen đủi
A black face
Bad, unlucky
Vận đen đủi
Bad luck, unlucky lot



Black
Mặt mũi đen đủi A black face
Bad, unlucky
Vận đen đủi Bad luck, unlucky lot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.