Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điếc


[điếc]
deaf
Điếc một tai
To be deaf in one ear
Khỏi la, tôi đâu có điếc!
There's no need to shout, I'm not deaf!
Không ai điếc bằng kẻ không muốn nghe
There are none so deaf as those that will not hear
stunted
Quả dừa điếc
A stunted coconut
dud
Đạn điếc
A dud bullet
Pháo điếc không nổ
Dud fire-crackers never explode



Deaf
Điếc một tai To deaf of one ear
Stunted
Quả dừa điếc A stunted coconut
Dud
Đạn điếc A dud bullet
Pháo điếc không nổ Dud fire-crackers never explode


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.