|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điếc
| [điếc] | | | deaf | | | Điếc một tai | | To be deaf in one ear | | | Khỏi la, tôi đâu có điếc! | | There's no need to shout, I'm not deaf! | | | Không ai điếc bằng kẻ không muốn nghe | | There are none so deaf as those that will not hear | | | stunted | | | Quả dừa điếc | | A stunted coconut | | | dud | | | Đạn điếc | | A dud bullet | | | Pháo điếc không nổ | | Dud fire-crackers never explode |
Deaf Điếc một tai To deaf of one ear Stunted Quả dừa điếc A stunted coconut Dud Đạn điếc A dud bullet Pháo điếc không nổ Dud fire-crackers never explode
|
|
|
|