|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi đêm
| [đi đêm] | | | to go out of one's house at night | | | Anh chàng ấy hay đi đêm | | That lad often goes out of his house at night; That lad is noctambulant | | | xem thương lượng cửa sau |
Go out of one's house at night Anh chàng ấy hay đi đêm That lad often goes out of his house at night
|
|
|
|