|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi vòng
| [đi vòng] | | | to take a roundabout route, to make a detour; (nghĩa bóng) to resort to expedients | | | Nếu không muốn bị kẹt xe thì nên đi vòng! | | Take a roundabout route if you don't want to get caught in a traffic jam! | | | Đi vòng ra ngoài để vào nhà bếp | | To go round the outside to get to the kitchen |
Take a roundabout route.ddi` (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì). (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down Học lười bị thầy giáo đì cho một trận To be talked to by the teacher for laziness
|
|
|
|