Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoàn



noun
group; party; hand; crops
ngoại giao đoàn the diplomatic corps

[đoàn]
mission; delegation
association
Y sĩ đoàn
The medical association
Luật sư đoàn
The lawyers' association; Bar Association



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.