Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đua đòi



verb
to copy ; to imitate

[đua đòi]
to ape; to imitate; to take a leaf out of somebody's book
xem trưởng giả học làm sang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.