Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đun nấu


[đun nấu]
Do the cooking.
Đun nấu suốt ngày
To do cooking all day.



Do the cooking
Đun nấu suốt ngày To do cooking all day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.