Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ưu ái



adj
affectionate
verb
to favour

[ưu ái]
tính từ
affectionate
động từ
to favour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.