|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm ớ
adj half-baked trả lời ấm ớ to give a half-baked answer perfunctory, haphazard lối làm ăn ấm ớ a perfunctory style of work
| [ấm ớ] | | tính từ | | | half-baked, not to have a clear-cut attitude | | | trả lời ấm ớ | | to give a half-baked answer | | | perfunctory, haphazard | | | lối làm ăn ấm ớ | | a perfunctory style of work |
|
|
|
|