Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ầm


[ầm]
to boom, to bang
súng nổ ầm
the gun booms
cây đổ đánh ầm một cái
the tree crashed with a bang; the tree banged down
noisy, noisily, boisterous
cười nói ầm nhà
to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter
đồn ầm lên
to spread noisy rumours



To boom, to bang
súng nổ ầm the gun booms
cây đổ đánh ầm một cái the tree crashed with a bang; the tree banged down
Noisy, boisterous
cười nói ầm nhà to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter
đồn ầm lên to spread noisy rumours


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.