|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ầm
| [ầm] | | | to boom, to bang | | | súng nổ ầm | | the gun booms | | | cây đổ đánh ầm một cái | | the tree crashed with a bang; the tree banged down | | | noisy, noisily, boisterous | | | cười nói ầm nhà | | to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter | | | đồn ầm lên | | to spread noisy rumours |
To boom, to bang súng nổ ầm the gun booms cây đổ đánh ầm một cái the tree crashed with a bang; the tree banged down Noisy, boisterous cười nói ầm nhà to speak and laugh noisily in the house; to fill the house with the noise of talk and laughter đồn ầm lên to spread noisy rumours
|
|
|
|