Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ẩn hiện



verb
Now appear, now disappear; to loom
xa xa có bóng người ẩn hiện a human shadow is looming in the distance
tập bắn bia ẩn hiện to have target practice with a revolving target

[ẩn hiện]
động từ
now appear, now disappear; to loom
xa xa có bóng người ẩn hiện
a human shadow is looming in the distance
tập bắn bia ẩn hiện
to have target practice with a revolving target



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.