Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a hoàn



noun
Abigail ; maidservant

[a hoàn]
abigail; maidservant; lady-in-waiting



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.